• [ きっぷきり ]

    n

    việc bấm lỗ vé/cái bấm lỗ vé/cắt vé
    切符切りのはさみ :Máy bấm lỗ vé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X