• [ きっぷうりば ]

    n

    nơi bán vé/quầy bán vé/cửa sổ bán vé
    なるほど、じゃあ、財布があるかどうか、切符売り場のあたりを見てみようよ。 :Vâng, tiếp tục đi, chúng ta hãy xem xét phòng bán vé và chúng ta sẽ biết cái ví có ở đó không.
    たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。 :Có lẽ sẽ mua vé tháng mới tại phòng vé.
    chỗ bán vé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X