• [ せっぷく ]

    n

    sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột
    切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X