• [ かりとる ]

    v5r

    trừ bỏ/triệt bỏ/diệt/triệt tiêu/tiêu diệt
    悪の根を刈り取る: Trừ bỏ tận gốc tội phạm
    cắt/thu hoạch/gặt/cắt tỉa/gieo
    作物を刈り取る: Thu hoạch hoa màu
    つむじ風を刈り取る: Gieo gió gặt bão
    木の枝を刈り取る: Cắt tỉa cành cây
    綿花畑に生えた雑草を刈り取る: Cắt cỏ dại mọc ở ruộng bông
    枯れ葉を刈り取る: Cắt bỏ lá vàng
    刈り取り機: máy cắt cỏ
    刈り取る〔草などをかまや機械で〕: cắt cỏ bằng máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X