• [ かりこむ ]

    v5m

    cắt xén/gặt/cắt tỉa
    その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây
    茂みを刈り込む: Cắt tỉa bụi cây
    春に木の枝を刈り込むのはいいことだ: Cắt tỉa cành cây vào mùa xuân là một điều tốt
    作物を刈り込む人: Người gặt hoa màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X