• [ れつ ]

    n

    thứ bực
    thứ bậc
    hàng/dãy
    いろいろな行楽地からの帰りで絶え間なく続く車の列 :Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về
    一様収束する連続関数列 :Dãy số liên tiếp không thay đổi

    Kỹ thuật

    [ れつ ]

    hàng dọc/cột [column]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X