• [ しょにち ]

    n-adv, n-t

    ngày đầu tiên/ngày mở đầu

    [ はつひ ]

    n

    bình minh ngày đầu năm
    面接の際に申し上げましたとおり、9月18日(月)が勤務の初日になります。 :Như đã nói trong khi phỏng vấn, ngày 18 tháng 9 là ngày đầu tiên đi làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X