• [ はつみみ ]

    n

    Cái mới nghe lần đầu
    へえー。それは初耳だわ。もう日本のサラリーマンが電車でマンガを読んでいるのを見ても、変だとは言えないわね! :Hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. Việc nhìn thấy người Nhật đọc truyện tranh trong xe điện không thể nói là không bình thường được.
    それは初耳だよ。どうしてもっと早く教えてくれなかったんだい :Đấy là lần đầu tôi được nghe đấy ! Sa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X