• [ はんだん ]

    n

    sự phán đoán/sự đánh giá
    phán đoán

    Kinh tế

    [ はんだん ]

    đánh giá [Judgment]
    Explanation: 判断とは、懸案事項の是非、得失についさまざまな角度から検討し、決定を下すことをいう。///判断には、切り分けるという意味があり、AをとるかBをとるかの選択を迫られたときに、いずれかに決定する思考結果をいう。判断はタイミングが要求される。///判断には、必要情報を集める、集めた情報を整理、分析する、目的とタイミングを考慮して判断することが求められる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X