• [ はんけつ ]

    n, n-suf

    định án

    n

    phán quyết

    n

    quyết định của toà

    n

    tuyên án

    Kinh tế

    [ はんけつ ]

    phán quyết của toà [adjudication]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X