• [ べつに ]

    adv

    khác/ngoài ra
    別に方法がない: ngoài ra chẳng có phương pháp nào khác tốt hơn
    đặc biệt
    この本には別に面白いことも書いてありません. :Không có điều gì đặc biệt thú vị trong cuốn sách này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X