• [ わかれる ]

    v1

    xa cách
    xa
    từ hôn
    lìa
    chia tay/ly biệt
    _年付き合った彼女と別れる :Anh ấy chia tay với người bạn gái mà hai người đã có quan hệ trong ~ năm.
    彼と別れてもう長いことになる.:Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi và anh ấy gặp nhau lần cuối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X