• 利用者証明証

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ りようしゃしょうめいしょう ]

    chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X