• [ とうちゃく ]

    vs

    đến/đến nơi
    警察が現場に到着した。: Cảnh sát đến hiện trường.

    [ とうちゃくする ]

    vs

    tới nơi
    đi tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X