• [ とうたつ ]

    vs

    đến/đạt đến
    彼の絵はとても完璧の城には到達していない。: Bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.
    đạt được

    [ とうたつする ]

    vs

    đáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X