• [ とうとう ]

    adv, uk

    cuối cùng/sau cùng/kết cục là
    とうとう彼は絵を仕上げた。: Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành bức tranh
    車は動かなくなるし、バスもタクシーもないし、僕たちはとうとう歩いて家に帰りました。: Xe ô tô không chạy được, xe buýt không còn, xe tắc xi cũng không, cuối cùng chúng tôi đi bộ về nhà.
    誘拐犯人はとうとう捕まった。: Kết cục, kẻ bắt cóc cũng đã bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X