• [ せい ]

    n-suf

    chế/quy định
    2002年からの完全学校週5日制 :Từ năm 2002, trường quy định học 5 buổi 1 tuần
    自由変動相場制〔為替の〕 :Quy định giá cả thị trường biến động 1 cách tự do

    n

    hệ thống/tổ chức/qui tắc/pháp luật/sự thiết lập

    n

    sự kiềm chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X