• [ せいぎょ ]

    n

    sự chế ngự/sự thống trị/ kiểm soát/ sự hạn chế

    Tin học

    [ せいぎょ ]

    điều khiển/kiểm soát [control]
    Explanation: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X