• [ けん ]

    n

    bản

    n, n-suf

    vé/phiếu
    記名社債(券): trái phiếu ghi danh
    通学定期(券): phiếu đi học
    くじ引き券: vé số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X