• [ ささる ]

    v5r

    mắc/hóc
    魚の骨がのどに刺さった。: Tôi bị mắc một cái xương cá ở cổ họng.
    小指にバラのとげが刺さった。: Tôi bị một cái gai hoa hồng mắc ở tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X