• 刺すような寒気

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ さすようなさむけ ]

    v5s

    rét buốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X