• [ こくいっこくと ]

    n

    từng khắc từng khắc/từng giờ từng giờ
    ロケット発射の瞬間が刻一刻と迫ってきた。: Từng khắc từng khắc, khoảnh khắc phóng ngọn tên lửa cứ đến gần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X