• [ そる ]

    n

    cạo

    v5r

    cạo (râu)
    僕は毎朝ひげを剃る。: Sáng nào tôi cũng cạo râu.

    v5r

    trọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X