• [ さくじょ ]

    n

    sự gạch bỏ/sự xóa bỏ

    Tin học

    [ さくじょ ]

    sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion (vs)]

    [ さくじょ ]

    xoá/phím DEL/phím xoá [delete/DEL]
    Explanation: Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X