• [ さくじょ ]

    vs

    loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ
    記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí ức, dữ liệu, câu chữ..vv
    リストから名前を削除する : gạch bỏ tên trong danh sách
    この2語を削除すればもっと簡潔な文章になります。: Nếu gạch bỏ 2 từ này đi thì câu văn sẽ trở nên chặt chẽ hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X