• [ ぜん ]

    pref

    tiền/ trước/ kém

    n, n-adv, n-suf

    trước đây/cũ/người hay việc cũ đã nói ở trên/ trước khi
    前年: năm trước

    [ まえ ]

    n, n-adv, n-suf

    đằng trước

    n-adv, n-t, suf

    phần đầu/phần trước/trước đây
    フレッドはアナウンサーになる前、5年間にわたって発声訓練をした :Fred đã mất 5 năm để luyện phát âm trước khi trở thành phát thanh viên.
    この前XXを訪問した時、彼らは新製品にあまり興味がなさそうでした。 :Lần trước, khi tôi đến thăm công ty XX họ không có vẻ quan tâm đến sản phẩm mới này lắm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X