• [ ぜんちょう ]

    n

    triệu chứng/ điềm
    彼女はカラスを不吉なことの前兆だと信じ、嫌っている :Cô ấy ghét quạ vì cô ấy tin rằng chúng thường báo điềm gở.
    ~の到来の前兆である :Dấu hiệu ~ sắp xảy ra.
    điềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X