• [ まえうり ]

    n

    bán trước/đặt trước
    前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày, còn thực tế là 15 đôla/ngày.
    コンサートの前売り券を買う :Mua vé bán trước cho buổi hòa nhạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X