• [ ぜんねん ]

    n-adv, n-t

    năm trước
    前年からの増加数が過去最高を記録する :Ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước.
    ~のために前年度に比べて若干上昇する :Tăng chậm so với cùng kì năm trước vì ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X