• [ まえばらい ]

    n

    tiền đặt cọc
    tiền cọc
    sự trả trước/thanh toán trước
    つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。 :Bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.
    荷送人が運賃を前払いしていなければ荷物の受け取りを拒否する :Nếu người gửi không trả trước cước phí vận chuyển thì sẽ

    Kinh tế

    [ まえばらい ]

    trả tiền trước khi giao/trả tiền trước [cash before delivery/advance payment (or payment in advance)/prepayment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X