• ぜんか N

    前科
    tiền án tiền sự, quá khứ bất hảo

    (1)以前に罪を犯して有罪となったことのあること。 「—一犯」 (2)比喩的に、以前にした好ましくないおこないや失敗。 「宴席で大暴れした—がある」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X