• 前進溶接

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ ぜんしんようせつ ]

    sự hàn tiến [forehand welding]
    Explanation: 溶接進行方向がトーチの進行方向と同じ溶接。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X