• [ ごうせい ]

    n

    cứng/cứng rắn/khó làm
    剛性舗装: Mặt đường cứng rắn
    剛性方程式 : Phương trình khó làm
    剛性試験 : Bài thi khó làm
    伸び剛性: Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi
    端点剛性: Tính cứng rắn rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X