• [ ふくぼく ]

    n

    thanh nẹp (bó xương gãy)
    副木を装着する :Đeo thanh nẹp
    副木を当てる :chống bằng thanh nẹp

    Tin học

    [ ふくぎ ]

    cây con [secondary]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X