• [ かつ ]

    n

    sự phân chia/sự chia cắt/tỷ lệ/phần
    (人)の全所得の_割: ~ % tổng thu nhập của ai
    不等割: phân chia không công bằng
    部分割: phân chia bộ phận
    一割 : 10%
    二割: 20%
    収入の一割: một phần mười thu nhập
    等割: phân chia công bằng

    [ わり ]

    n, n-suf

    tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn vị 10%

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X