• [ わりあてる ]

    v1

    phân công
    phân bố
    chia phần/phân phối/phân chia

    Tin học

    [ わりあてる ]

    cấp phát [to allocate/to assign]
    Explanation: Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X