• [ われる ]

    v5r

    bể

    v1, vi

    hỏng

    v1, vi

    nứt

    v1, vi

    nứt nẻ

    v1, vi

    rách

    v1, vi

    vỡ/rạn vỡ
    ちゃわんが割れる: chiếc bát bị vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X