• [ わりびき ]

    n

    số tiền được giảm bớt
    hạ giá
    chiết suất
    chiết khấu/giảm bớt/giảm giá
    2割引: chiết khấu 20%
    割引料金: tiền chiết khấu
    割引切符: vé giảm giá
    割引券: phiếu giảm giá
    bớt giá

    n, suf

    sự giảm giá

    Kinh tế

    [ わりびき ]

    giảm giá/chiết khấu/bớt giá/hạ giá [reduction in the price/discount/negotiation/allowance/abatement]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X