• [ わりびきてすうりょう ]

    v5k

    phí chiết khấu

    Kinh tế

    [ わりびきてすうりょう ]

    phí chiết khấu [negotiation commission]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X