• [ わりびきずみてがた ]

    v5k

    hối phiếu đã chiết khấu

    Kinh tế

    [ わりびきずみてがた ]

    hối phiếu đã chiết khấu [discounted bill (of exchange)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X