• [ わりびきりつ ]

    v5k

    suất chiết khấu
    phí chiết khấu

    Kinh tế

    [ わりびきりつ ]

    suất chiết khấu [discount rate/rate of discount]
    Category: Chứng khoán, trái phiếu [債券]
    Explanation: 債券の運用で良く使われる言葉であるが、償還差益の額面金額に対する1年あたりの割合をパーセントで表したもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X