• [ そうぞう ]

    vs

    sáng tạo
    さまざまな宗教の最善の部分を組み合わせた一つの哲学を創造する :tạo ra một học thuyết có thể nối kết tốt nhất các tôn giáo khác nhau
    建築についての経験を生かして~を創造する :tạo ra ~ lấy ý tưởng từ trải nghiệm có liên quan đến kiến trúc của ai đó

    [ そうぞうする ]

    vs

    tạo
    sáng chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X