• [ げき ]

    n

    kịch
    劇、どうだった?: Vở kịch thế nào?
    (人)による自作自演劇: Vở kịch do ai tự biên tự diễn
    ちゃんばら劇: Vở kịch về trận đấu kiếm
    まれに見る面白い劇: Vở kịch thú vị hiếm thấy
    シェークスピア劇: Kịch của Shakespeare
    わいせつな劇: Vở kịch khiêu dâm (không đứng đắn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X