-
[ げきてき ]
n, adj-na
kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột
- マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている: Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng
- 劇的なことを引き起こす素質を持った: Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
- 自動車の安全面での劇的な改革: Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô
- その芝居の劇的な結末に
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ