• [ げきてき ]

    n, adj-na

    kịch tính/đầy kịch tính/rung động lòng người/đột ngột
    マスメディアに関して劇的なこと[変化]が起こっている: Những thay đổi đột ngột xảy ra liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng
    劇的なことを引き起こす素質を持った: Có những tố chất dẫn đến điều đầy kịch tính
    自動車の安全面での劇的な改革: Cải cách đột ngột về phương diện an toàn của xe ô tô
    その芝居の劇的な結末に

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X