• [ げきやく ]

    n

    thuốc liều mạnh/thuốc độc mạnh
    毒劇薬表: Danh sách thuốc độc mạnh

    Kinh tế

    [ げきやく ]

    biện pháp tài chính mạnh [drastic (fiscal) measure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X