• [ りきむ ]

    v5m

    rặn (khi đại tiện)
    排便時に力む: rặn khi đại tiện
    làm căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X