• [ こうせき ]

    n

    công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu
    (人)の職歴における功績: thành tích (công trạng) trong sự nghiệp của ai
    科学の最新の功績: những thành tựu mới nhất của khoa học
    外交上の大きな功績: công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X