• [ こうざい ]

    n

    công và tội/lợi và hại/cái lợi và cái hại/mặt lợi và mặt hại
    その功罪に関して: Liên quan đến công và tội ấy
    グローバリゼーションの功罪を検討する: Thảo luận về cái lợi và cái hại (lợi và hại) của quá trình toàn cầu hoá
    功罪に応じた: Phù hợp với mặt lợi và mặt hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X