• [ かにゅう ]

    vs

    gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia
    ~にできる限り早く加入する: gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể
    ケーブルテレビに加入する: đăng ký tham gia truyền hình cáp
    デートサービスに加入する: đăng ký tham gia dịch vụ hò hẹn
    ヘルスクラブに加入する: gia nhập câu lạc bộ sức khỏe

    [ かにゅうする ]

    vs

    vào
    gia nhập/tham gia/đăng ký tham gia
    医療プログラムに加入する: tham gia chương trình điều trị y học
    私的年金に加入する: tham gia chế độ lương hưu cá nhân
    自分が興味を持つフォーラムに加入する: tham gia diễn đàn mà mình yêu thích
    đi vô
    đi vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X