• [ かがいしゃ ]

    n

    người tấn công
    被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。: Người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X